Thời gian hiện tại ở Sargerefteh-ye Soflá, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Sargerefteh-ye Soflá. Đánh bẩy Sargerefteh-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sargerefteh-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sargerefteh-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Sargerefteh-ye Soflá, dân số ở Sargerefteh-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sargerefteh-ye Soflá, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:47
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sargerefteh-ye Soflá, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Sargerefteh-ye Soflá, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°35'24" 33.5899 |
Kinh độ | 48°50'42" 48.8451 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 142,528 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,954,732 |
Sân bay gần Sargerefteh-ye Soflá, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 135 km 84 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 145 km 90 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 178 km 111 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 250 km 155 ml |