Thời gian hiện tại ở Pīr Ḩayātī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Pīr Ḩayātī. Đánh bẩy Pīr Ḩayātī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pīr Ḩayātī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pīr Ḩayātī, nhiều khách sạn ở Pīr Ḩayātī, dân số ở Pīr Ḩayātī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Pīr Ḩayātī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:50
:50 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pīr Ḩayātī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Pīr Ḩayātī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°34'49" 33.5804 |
Kinh độ | 48°19'60" 48.3333 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 140,242 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,900,454 |
Sân bay gần Pīr Ḩayātī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 127 km 79 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 139 km 87 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 144 km 90 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 222 km 138 ml |