Thời gian hiện tại ở Khosrow Khānī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Khosrow Khānī. Đánh bẩy Khosrow Khānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khosrow Khānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khosrow Khānī, nhiều khách sạn ở Khosrow Khānī, dân số ở Khosrow Khānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khosrow Khānī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:20
:43 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khosrow Khānī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Khosrow Khānī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°35'39" 33.5941 |
Kinh độ | 48°37'15" 48.6208 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 143,196 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,971,751 |
Sân bay gần Khosrow Khānī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 130 km 81 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 142 km 88 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 160 km 100 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 236 km 147 ml |