Thời gian hiện tại ở Khān Jānkhānī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Khān Jānkhānī. Đánh bẩy Khān Jānkhānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khān Jānkhānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khān Jānkhānī, nhiều khách sạn ở Khān Jānkhānī, dân số ở Khān Jānkhānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khān Jānkhānī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:08
:49 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khān Jānkhānī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Khān Jānkhānī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°32'5" 33.5348 |
Kinh độ | 48°26'14" 48.4373 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 141,837 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,939,264 |
Sân bay gần Khān Jānkhānī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 122 km 76 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 148 km 92 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 150 km 93 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 231 km 144 ml |