Thời gian hiện tại ở Dīnārābād, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Dīnārābād. Đánh bẩy Dīnārābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dīnārābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dīnārābād, nhiều khách sạn ở Dīnārābād, dân số ở Dīnārābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dīnārābād, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:47
:59 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dīnārābād, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Dīnārābād, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°43'21" 33.7224 |
Kinh độ | 48°47'34" 48.7929 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 142,181 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,210 |
Sân bay gần Dīnārābād, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 129 km 80 ml | |
DEF | Dezful Airport | 148 km 92 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 167 km 104 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 236 km 146 ml |