Thời gian hiện tại ở Abū ol Vafā’, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Abū ol Vafā’. Đánh bẩy Abū ol Vafā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū ol Vafā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū ol Vafā’, nhiều khách sạn ở Abū ol Vafā’, dân số ở Abū ol Vafā’, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Abū ol Vafā’, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:09
:25 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū ol Vafā’, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Abū ol Vafā’, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°30'2" 33.5005 |
Kinh độ | 47°24'36" 47.4099 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 141,069 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,632 |
Sân bay gần Abū ol Vafā’, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 94 km 59 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 98 km 61 ml | |
DEF | Dezful Airport | 149 km 93 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 184 km 114 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 198 km 123 ml |