Thời gian hiện tại ở Chenār Modavī-ye Pā’īn, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Chenār Modavī-ye Pā’īn. Đánh bẩy Chenār Modavī-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chenār Modavī-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chenār Modavī-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Chenār Modavī-ye Pā’īn, dân số ở Chenār Modavī-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chenār Modavī-ye Pā’īn, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:47
:36 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chenār Modavī-ye Pā’īn, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Chenār Modavī-ye Pā’īn, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°54'19" 33.9052 |
Kinh độ | 47°34'21" 47.5726 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 142,048 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,943,981 |
Sân bay gần Chenār Modavī-ye Pā’īn, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 64 km 40 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 114 km 71 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 139 km 86 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 158 km 98 ml | |
DEF | Dezful Airport | 180 km 112 ml |