Thời gian hiện tại ở Rūstā-ye Faşlī-ye Yūrt Shāh, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Tehrān – Rūstā-ye Faşlī-ye Yūrt Shāh. Đánh bẩy Rūstā-ye Faşlī-ye Yūrt Shāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūstā-ye Faşlī-ye Yūrt Shāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūstā-ye Faşlī-ye Yūrt Shāh, nhiều khách sạn ở Rūstā-ye Faşlī-ye Yūrt Shāh, dân số ở Rūstā-ye Faşlī-ye Yūrt Shāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūstā-ye Faşlī-ye Yūrt Shāh, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:47
:38 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūstā-ye Faşlī-ye Yūrt Shāh, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Rūstā-ye Faşlī-ye Yūrt Shāh, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°36'5" 35.6015 |
Kinh độ | 51°47'19" 51.7887 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 13,267,637 |
Tính số lượt xem | 65,987 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,917,575 |
Sân bay gần Rūstā-ye Faşlī-ye Yūrt Shāh, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
THR | Mehrabad International Airport | 43 km 27 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 61 km 38 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 121 km 75 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 171 km 106 ml |