Thời gian hiện tại ở Mazra‘eh-ye Sarḩaddān-e Pa’īn, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Tehrān – Mazra‘eh-ye Sarḩaddān-e Pa’īn. Đánh bẩy Mazra‘eh-ye Sarḩaddān-e Pa’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘eh-ye Sarḩaddān-e Pa’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘eh-ye Sarḩaddān-e Pa’īn, nhiều khách sạn ở Mazra‘eh-ye Sarḩaddān-e Pa’īn, dân số ở Mazra‘eh-ye Sarḩaddān-e Pa’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mazra‘eh-ye Sarḩaddān-e Pa’īn, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:04
:22 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘eh-ye Sarḩaddān-e Pa’īn, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Mazra‘eh-ye Sarḩaddān-e Pa’īn, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°33'40" 35.5612 |
Kinh độ | 52°19'16" 52.321 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 13,267,637 |
Tính số lượt xem | 65,623 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,900,282 |
Sân bay gần Mazra‘eh-ye Sarḩaddān-e Pa’īn, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
THR | Mehrabad International Airport | 91 km 57 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 107 km 66 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 143 km 89 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 143 km 89 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 240 km 149 ml |