Thời gian hiện tại ở Sherkat-e Dāmparvarī va Keshāvarzī-ye Laban, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Tehrān – Sherkat-e Dāmparvarī va Keshāvarzī-ye Laban. Đánh bẩy Sherkat-e Dāmparvarī va Keshāvarzī-ye Laban mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sherkat-e Dāmparvarī va Keshāvarzī-ye Laban mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sherkat-e Dāmparvarī va Keshāvarzī-ye Laban, nhiều khách sạn ở Sherkat-e Dāmparvarī va Keshāvarzī-ye Laban, dân số ở Sherkat-e Dāmparvarī va Keshāvarzī-ye Laban, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sherkat-e Dāmparvarī va Keshāvarzī-ye Laban, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:13
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sherkat-e Dāmparvarī va Keshāvarzī-ye Laban, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Sherkat-e Dāmparvarī va Keshāvarzī-ye Laban, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°25'0" 35.4167 |
Kinh độ | 51°13'0" 51.2167 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 13,267,637 |
Tính số lượt xem | 66,237 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,930,856 |
Sân bay gần Sherkat-e Dāmparvarī va Keshāvarzī-ye Laban, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
IKA | Imam Khomeini International Airport | 6 km 4 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 32 km 20 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 141 km 88 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 224 km 139 ml |