Thời gian hiện tại ở Nāşerīyeh, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Tehrān – Nāşerīyeh. Đánh bẩy Nāşerīyeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāşerīyeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāşerīyeh, nhiều khách sạn ở Nāşerīyeh, dân số ở Nāşerīyeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nāşerīyeh, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:41
:25 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāşerīyeh, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Nāşerīyeh, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°35'25" 35.5904 |
Kinh độ | 51°17'39" 51.2942 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 13,267,637 |
Tính số lượt xem | 66,849 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,848 |
Sân bay gần Nāşerīyeh, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
THR | Mehrabad International Airport | 12 km 7 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 24 km 15 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 121 km 75 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 207 km 128 ml |