Thời gian hiện tại ở Raẕīābād-e Pā’īn, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Tehrān – Raẕīābād-e Pā’īn. Đánh bẩy Raẕīābād-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Raẕīābād-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Raẕīābād-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Raẕīābād-e Pā’īn, dân số ở Raẕīābād-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Raẕīābād-e Pā’īn, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:13
:46 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Raẕīābād-e Pā’īn, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Raẕīābād-e Pā’īn, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°39'9" 35.6524 |
Kinh độ | 51°4'60" 51.0832 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 13,267,637 |
Tính số lượt xem | 65,752 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,906,843 |
Sân bay gần Raẕīābād-e Pā’īn, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
THR | Mehrabad International Airport | 22 km 14 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 28 km 17 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 119 km 74 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 219 km 136 ml |