Thời gian hiện tại ở Shahrak-e Elektrownīk, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Tehrān – Shahrak-e Elektrownīk. Đánh bẩy Shahrak-e Elektrownīk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shahrak-e Elektrownīk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shahrak-e Elektrownīk, nhiều khách sạn ở Shahrak-e Elektrownīk, dân số ở Shahrak-e Elektrownīk, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shahrak-e Elektrownīk, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:31
:47 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shahrak-e Elektrownīk, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Shahrak-e Elektrownīk, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°48'15" 35.8041 |
Kinh độ | 51°30'20" 51.5055 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 13,267,637 |
Tính số lượt xem | 66,717 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,949,094 |
Sân bay gần Shahrak-e Elektrownīk, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
THR | Mehrabad International Airport | 21 km 13 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 54 km 34 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 96 km 60 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 178 km 110 ml |