Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Nīrū-ye Havā’ī, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Tehrān – Maḩalleh-ye Nīrū-ye Havā’ī. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Nīrū-ye Havā’ī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Nīrū-ye Havā’ī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Nīrū-ye Havā’ī, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Nīrū-ye Havā’ī, dân số ở Maḩalleh-ye Nīrū-ye Havā’ī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Nīrū-ye Havā’ī, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:59
:34 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Nīrū-ye Havā’ī, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Maḩalleh-ye Nīrū-ye Havā’ī, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°34'47" 35.5797 |
Kinh độ | 51°6'38" 51.1105 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 13,267,637 |
Tính số lượt xem | 65,717 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,904,738 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Nīrū-ye Havā’ī, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
IKA | Imam Khomeini International Airport | 19 km 12 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 23 km 14 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 126 km 78 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 221 km 137 ml |