Thời gian hiện tại ở Moshīrīyeh, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Tehrān – Moshīrīyeh. Đánh bẩy Moshīrīyeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Moshīrīyeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Moshīrīyeh, nhiều khách sạn ở Moshīrīyeh, dân số ở Moshīrīyeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Moshīrīyeh, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:20
:29 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Moshīrīyeh, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Moshīrīyeh, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°37'8" 35.6189 |
Kinh độ | 51°28'57" 51.4825 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 13,267,637 |
Tính số lượt xem | 65,754 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,907,102 |
Sân bay gần Moshīrīyeh, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
THR | Mehrabad International Airport | 17 km 10 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 38 km 23 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 117 km 72 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 191 km 119 ml |