Thời gian hiện tại ở Şādeqīyeh, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Tehrān – Şādeqīyeh. Đánh bẩy Şādeqīyeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şādeqīyeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şādeqīyeh, nhiều khách sạn ở Şādeqīyeh, dân số ở Şādeqīyeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Şādeqīyeh, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:35
:30 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şādeqīyeh, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Şādeqīyeh, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°38'15" 35.6374 |
Kinh độ | 51°21'2" 51.3506 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 13,267,637 |
Tính số lượt xem | 64,536 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,855,083 |
Sân bay gần Şādeqīyeh, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
THR | Mehrabad International Airport | 7 km 4 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 31 km 19 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 115 km 72 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 200 km 124 ml |