Thời gian hiện tại ở Tehrān Pārs Sharqī, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Tehrān – Tehrān Pārs Sharqī. Đánh bẩy Tehrān Pārs Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tehrān Pārs Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tehrān Pārs Sharqī, nhiều khách sạn ở Tehrān Pārs Sharqī, dân số ở Tehrān Pārs Sharqī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tehrān Pārs Sharqī, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:24
:06 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tehrān Pārs Sharqī, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Tehrān Pārs Sharqī, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°44'27" 35.7409 |
Kinh độ | 51°32'49" 51.547 |
Tính số lượt xem | 85 |
Về Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 13,267,637 |
Tính số lượt xem | 64,567 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,856,177 |
Sân bay gần Tehrān Pārs Sharqī, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
THR | Mehrabad International Airport | 21 km 13 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 51 km 32 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 103 km 64 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 178 km 111 ml |