Thời gian hiện tại ở Qūsheh-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qūsheh-ye Soflá. Đánh bẩy Qūsheh-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qūsheh-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qūsheh-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Qūsheh-ye Soflá, dân số ở Qūsheh-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qūsheh-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:55
:05 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qūsheh-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Qūsheh-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°43'46" 38.7294 |
Kinh độ | 47°56'19" 47.9387 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,469 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,897,127 |
Sân bay gần Qūsheh-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 62 km 38 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 77 km 48 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 162 km 101 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 201 km 125 ml | |
RAS | Rasht Airport | 215 km 134 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 263 km 163 ml |