Thời gian hiện tại ở Qūsheh-ye ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qūsheh-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Qūsheh-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qūsheh-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qūsheh-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Qūsheh-ye ‘Olyā, dân số ở Qūsheh-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qūsheh-ye ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:13
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qūsheh-ye ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Qūsheh-ye ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°44'30" 38.7418 |
Kinh độ | 47°56'37" 47.9436 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,303 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,289 |
Sân bay gần Qūsheh-ye ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 62 km 39 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 76 km 47 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 163 km 101 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 200 km 124 ml | |
RAS | Rasht Airport | 216 km 134 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 262 km 163 ml |