Thời gian hiện tại ở Khānom-e Bālā Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Khānom-e Bālā Kandī. Đánh bẩy Khānom-e Bālā Kandī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khānom-e Bālā Kandī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khānom-e Bālā Kandī, nhiều khách sạn ở Khānom-e Bālā Kandī, dân số ở Khānom-e Bālā Kandī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khānom-e Bālā Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:59
:45 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khānom-e Bālā Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Khānom-e Bālā Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°1'17" 38.0213 |
Kinh độ | 47°53'17" 47.888 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,320 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,968 |
Sân bay gần Khānom-e Bālā Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 57 km 36 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 114 km 71 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 144 km 90 ml | |
RAS | Rasht Airport | 171 km 106 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 278 km 173 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 330 km 205 ml |