Thời gian hiện tại ở Būrān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Būrān. Đánh bẩy Būrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Būrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Būrān, nhiều khách sạn ở Būrān, dân số ở Būrān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Būrān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:25
:42 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Būrān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Būrān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°3'37" 38.0603 |
Kinh độ | 47°56'15" 47.9376 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,459 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,930,023 |
Sân bay gần Būrān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 51 km 32 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 108 km 67 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 148 km 92 ml | |
RAS | Rasht Airport | 169 km 105 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 274 km 170 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 328 km 204 ml |