Thời gian hiện tại ở Sāţī-ye Vostá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Sāţī-ye Vostá. Đánh bẩy Sāţī-ye Vostá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sāţī-ye Vostá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sāţī-ye Vostá, nhiều khách sạn ở Sāţī-ye Vostá, dân số ở Sāţī-ye Vostá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sāţī-ye Vostá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:05
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sāţī-ye Vostá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Sāţī-ye Vostá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°22'25" 38.3735 |
Kinh độ | 47°24'23" 47.4064 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,820 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,941,487 |
Sân bay gần Sāţī-ye Vostá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 89 km 55 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 105 km 65 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 130 km 81 ml | |
RAS | Rasht Airport | 227 km 141 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 236 km 147 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 279 km 173 ml |