Thời gian hiện tại ở Chākhar Chamanī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Chākhar Chamanī. Đánh bẩy Chākhar Chamanī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chākhar Chamanī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chākhar Chamanī, nhiều khách sạn ở Chākhar Chamanī, dân số ở Chākhar Chamanī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chākhar Chamanī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:44
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chākhar Chamanī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Chākhar Chamanī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°47'27" 38.7907 |
Kinh độ | 47°48'13" 47.8037 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,436 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,929,505 |
Sân bay gần Chākhar Chamanī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 75 km 46 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 89 km 55 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 155 km 96 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 192 km 119 ml | |
RAS | Rasht Airport | 228 km 142 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 251 km 156 ml |