Thời gian hiện tại ở Manţaqeh-ye Ojāq Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Manţaqeh-ye Ojāq Qeshlāqī. Đánh bẩy Manţaqeh-ye Ojāq Qeshlāqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Manţaqeh-ye Ojāq Qeshlāqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Manţaqeh-ye Ojāq Qeshlāqī, nhiều khách sạn ở Manţaqeh-ye Ojāq Qeshlāqī, dân số ở Manţaqeh-ye Ojāq Qeshlāqī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Manţaqeh-ye Ojāq Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:06
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manţaqeh-ye Ojāq Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Manţaqeh-ye Ojāq Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°35'10" 38.5861 |
Kinh độ | 47°54'18" 47.905 |
Tính số lượt xem | 88 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,441 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,871,103 |
Sân bay gần Manţaqeh-ye Ojāq Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 54 km 33 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 82 km 51 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 154 km 96 ml | |
RAS | Rasht Airport | 206 km 128 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 216 km 134 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 275 km 171 ml |