Thời gian hiện tại ở Qāderlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qāderlū. Đánh bẩy Qāderlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qāderlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qāderlū, nhiều khách sạn ở Qāderlū, dân số ở Qāderlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qāderlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:33
:46 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qāderlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Qāderlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°35'55" 38.5987 |
Kinh độ | 47°55'22" 47.9229 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,355 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,868,823 |
Sân bay gần Qāderlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 53 km 33 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 80 km 50 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 156 km 97 ml | |
RAS | Rasht Airport | 206 km 128 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 215 km 134 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 274 km 170 ml |