Thời gian hiện tại ở Mazra‘eh-ye Tāzehābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Mazra‘eh-ye Tāzehābād. Đánh bẩy Mazra‘eh-ye Tāzehābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘eh-ye Tāzehābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘eh-ye Tāzehābād, nhiều khách sạn ở Mazra‘eh-ye Tāzehābād, dân số ở Mazra‘eh-ye Tāzehābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mazra‘eh-ye Tāzehābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:17
:24 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘eh-ye Tāzehābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Mazra‘eh-ye Tāzehābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°59'2" 38.984 |
Kinh độ | 47°55'52" 47.9312 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,360 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,840 |
Sân bay gần Mazra‘eh-ye Tāzehābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 82 km 51 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 85 km 53 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 173 km 108 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 175 km 109 ml | |
RAS | Rasht Airport | 237 km 147 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 238 km 148 ml |