Thời gian hiện tại ở Mazra‘eh-ye ‘Alī Goshād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Mazra‘eh-ye ‘Alī Goshād. Đánh bẩy Mazra‘eh-ye ‘Alī Goshād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘eh-ye ‘Alī Goshād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘eh-ye ‘Alī Goshād, nhiều khách sạn ở Mazra‘eh-ye ‘Alī Goshād, dân số ở Mazra‘eh-ye ‘Alī Goshād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mazra‘eh-ye ‘Alī Goshād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:50
:47 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘eh-ye ‘Alī Goshād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Mazra‘eh-ye ‘Alī Goshād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°59'27" 38.9909 |
Kinh độ | 47°56'53" 47.9481 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 79,950 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,860,047 |
Sân bay gần Mazra‘eh-ye ‘Alī Goshād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 81 km 50 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 85 km 53 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 173 km 108 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 177 km 110 ml | |
RAS | Rasht Airport | 236 km 147 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 239 km 148 ml |