Thời gian hiện tại ở Jīn Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Jīn Kandī. Đánh bẩy Jīn Kandī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jīn Kandī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jīn Kandī, nhiều khách sạn ở Jīn Kandī, dân số ở Jīn Kandī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Jīn Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:03
:05 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jīn Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Jīn Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°1'56" 39.0322 |
Kinh độ | 47°59'14" 47.9872 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,675 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,936,502 |
Sân bay gần Jīn Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 79 km 49 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 87 km 54 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 170 km 105 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 182 km 113 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 237 km 147 ml |