Thời gian hiện tại ở Bārīs, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Bārīs. Đánh bẩy Bārīs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bārīs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bārīs, nhiều khách sạn ở Bārīs, dân số ở Bārīs, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bārīs, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:32
:06 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bārīs, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Bārīs, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°30'33" 38.5093 |
Kinh độ | 47°40'17" 47.6714 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,693 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,903,197 |
Sân bay gần Bārīs, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 69 km 43 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 103 km 64 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 132 km 82 ml | |
RAS | Rasht Airport | 216 km 134 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 222 km 138 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 273 km 170 ml |