Thời gian hiện tại ở ‘Emāratlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – ‘Emāratlū. Đánh bẩy ‘Emāratlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Emāratlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Emāratlū, nhiều khách sạn ở ‘Emāratlū, dân số ở ‘Emāratlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Emāratlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:28
:18 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Emāratlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về ‘Emāratlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°46'25" 38.7736 |
Kinh độ | 47°50'52" 47.8478 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,317 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,761 |
Sân bay gần ‘Emāratlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 71 km 44 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 85 km 53 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 157 km 98 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 195 km 121 ml | |
RAS | Rasht Airport | 224 km 139 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 254 km 158 ml |