Thời gian hiện tại ở Īmcheh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Īmcheh. Đánh bẩy Īmcheh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Īmcheh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Īmcheh, nhiều khách sạn ở Īmcheh, dân số ở Īmcheh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Īmcheh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:15
:18 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Īmcheh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Īmcheh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°16'26" 38.2738 |
Kinh độ | 48°9'44" 48.1622 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,702 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,877,282 |
Sân bay gần Īmcheh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 23 km 14 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 78 km 48 ml | |
RAS | Rasht Airport | 166 km 103 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 255 km 158 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 293 km 182 ml |