Thời gian hiện tại ở Omīdcheh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Omīdcheh. Đánh bẩy Omīdcheh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Omīdcheh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Omīdcheh, nhiều khách sạn ở Omīdcheh, dân số ở Omīdcheh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Omīdcheh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:28
:59 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Omīdcheh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Omīdcheh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°17'12" 38.2867 |
Kinh độ | 48°8'29" 48.1414 |
Dân số | 1,710 |
Tính số lượt xem | 1,779 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 79,748 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,855,211 |
Sân bay gần Omīdcheh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 25 km 15 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 78 km 49 ml | |
RAS | Rasht Airport | 168 km 105 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 253 km 157 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 292 km 182 ml |