Thời gian hiện tại ở Ḩayehdār, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ḩayehdār. Đánh bẩy Ḩayehdār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayehdār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayehdār, nhiều khách sạn ở Ḩayehdār, dân số ở Ḩayehdār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩayehdār, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:46
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayehdār, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Ḩayehdār, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°22'60" 38.3833 |
Kinh độ | 48°12'0" 48.2 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,693 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,937,009 |
Sân bay gần Ḩayehdār, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 20 km 13 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 67 km 42 ml | |
RAS | Rasht Airport | 172 km 107 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 244 km 152 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 281 km 174 ml |