Thời gian hiện tại ở Lamūnū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Lamūnū. Đánh bẩy Lamūnū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lamūnū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lamūnū, nhiều khách sạn ở Lamūnū, dân số ở Lamūnū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Lamūnū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:50
:14 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lamūnū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Lamūnū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°1'55" 39.0319 |
Kinh độ | 47°49'22" 47.8228 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,778 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,940,036 |
Sân bay gần Lamūnū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 92 km 57 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 94 km 59 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 166 km 103 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 170 km 106 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 229 km 142 ml |