Thời gian hiện tại ở Ḩājjī Bahman, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ḩājjī Bahman. Đánh bẩy Ḩājjī Bahman mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājjī Bahman mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājjī Bahman, nhiều khách sạn ở Ḩājjī Bahman, dân số ở Ḩājjī Bahman, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩājjī Bahman, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:47
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājjī Bahman, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Ḩājjī Bahman, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°13'45" 39.2292 |
Kinh độ | 47°33'4" 47.5511 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,564 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,873,815 |
Sân bay gần Ḩājjī Bahman, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 123 km 76 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 126 km 78 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 141 km 88 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 167 km 104 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 198 km 123 ml |