Thời gian hiện tại ở Qeshlāq-e Ḩājjī ‘Abbās, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qeshlāq-e Ḩājjī ‘Abbās. Đánh bẩy Qeshlāq-e Ḩājjī ‘Abbās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeshlāq-e Ḩājjī ‘Abbās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeshlāq-e Ḩājjī ‘Abbās, nhiều khách sạn ở Qeshlāq-e Ḩājjī ‘Abbās, dân số ở Qeshlāq-e Ḩājjī ‘Abbās, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qeshlāq-e Ḩājjī ‘Abbās, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:35
:50 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeshlāq-e Ḩājjī ‘Abbās, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Qeshlāq-e Ḩājjī ‘Abbās, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°13'23" 39.2231 |
Kinh độ | 47°34'0" 47.5668 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,594 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,933,840 |
Sân bay gần Qeshlāq-e Ḩājjī ‘Abbās, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 121 km 75 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 124 km 77 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 142 km 88 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 168 km 104 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 199 km 124 ml |