Thời gian hiện tại ở Koreh Qeshlāq-e Ḩājj Emān ‘Alī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Koreh Qeshlāq-e Ḩājj Emān ‘Alī. Đánh bẩy Koreh Qeshlāq-e Ḩājj Emān ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Koreh Qeshlāq-e Ḩājj Emān ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Koreh Qeshlāq-e Ḩājj Emān ‘Alī, nhiều khách sạn ở Koreh Qeshlāq-e Ḩājj Emān ‘Alī, dân số ở Koreh Qeshlāq-e Ḩājj Emān ‘Alī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Koreh Qeshlāq-e Ḩājj Emān ‘Alī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:59
:54 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Koreh Qeshlāq-e Ḩājj Emān ‘Alī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Koreh Qeshlāq-e Ḩājj Emān ‘Alī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°28'0" 39.4667 |
Kinh độ | 47°47'60" 47.8 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,318 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,832 |
Sân bay gần Koreh Qeshlāq-e Ḩājj Emān ‘Alī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 119 km 74 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 120 km 74 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 138 km 86 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 189 km 118 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 201 km 125 ml |