Thời gian hiện tại ở Qeshlāq-e Zeynālī-ye Vakīl, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qeshlāq-e Zeynālī-ye Vakīl. Đánh bẩy Qeshlāq-e Zeynālī-ye Vakīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeshlāq-e Zeynālī-ye Vakīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeshlāq-e Zeynālī-ye Vakīl, nhiều khách sạn ở Qeshlāq-e Zeynālī-ye Vakīl, dân số ở Qeshlāq-e Zeynālī-ye Vakīl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qeshlāq-e Zeynālī-ye Vakīl, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:11
:02 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeshlāq-e Zeynālī-ye Vakīl, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Qeshlāq-e Zeynālī-ye Vakīl, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°27'0" 39.45 |
Kinh độ | 47°49'60" 47.8333 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,246 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,914 |
Sân bay gần Qeshlāq-e Zeynālī-ye Vakīl, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 116 km 72 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 121 km 75 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 135 km 84 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 192 km 120 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 202 km 125 ml |