Thời gian hiện tại ở ‘Omrānābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – ‘Omrānābād. Đánh bẩy ‘Omrānābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Omrānābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Omrānābād, nhiều khách sạn ở ‘Omrānābād, dân số ở ‘Omrānābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Omrānābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:38
:52 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Omrānābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về ‘Omrānābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°28'60" 39.4833 |
Kinh độ | 47°36'0" 47.6 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,458 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,896,885 |
Sân bay gần ‘Omrānābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 113 km 70 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 134 km 83 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 147 km 92 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 177 km 110 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 192 km 119 ml |