Thời gian hiện tại ở Qeshlāq-e Ḩājj Ḩoseyn Khān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qeshlāq-e Ḩājj Ḩoseyn Khān. Đánh bẩy Qeshlāq-e Ḩājj Ḩoseyn Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeshlāq-e Ḩājj Ḩoseyn Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeshlāq-e Ḩājj Ḩoseyn Khān, nhiều khách sạn ở Qeshlāq-e Ḩājj Ḩoseyn Khān, dân số ở Qeshlāq-e Ḩājj Ḩoseyn Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qeshlāq-e Ḩājj Ḩoseyn Khān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:36
:57 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeshlāq-e Ḩājj Ḩoseyn Khān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Qeshlāq-e Ḩājj Ḩoseyn Khān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°31'0" 39.5167 |
Kinh độ | 47°53'60" 47.9 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,915 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,944,456 |
Sân bay gần Qeshlāq-e Ḩājj Ḩoseyn Khān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 116 km 72 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 117 km 73 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 140 km 87 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 191 km 119 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 211 km 131 ml |