Thời gian hiện tại ở Boyūk Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Boyūk Khānlū. Đánh bẩy Boyūk Khānlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Boyūk Khānlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Boyūk Khānlū, nhiều khách sạn ở Boyūk Khānlū, dân số ở Boyūk Khānlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Boyūk Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:31
:14 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Boyūk Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Boyūk Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°38'50" 39.6473 |
Kinh độ | 47°52'43" 47.8787 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,310 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,957,779 |
Sân bay gần Boyūk Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 102 km 63 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 130 km 80 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 154 km 96 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 179 km 112 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 221 km 137 ml |