Thời gian hiện tại ở Valī Māmīlī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Valī Māmīlī. Đánh bẩy Valī Māmīlī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Valī Māmīlī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Valī Māmīlī, nhiều khách sạn ở Valī Māmīlī, dân số ở Valī Māmīlī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Valī Māmīlī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:43
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Valī Māmīlī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Valī Māmīlī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°22'60" 39.3833 |
Kinh độ | 47°53'60" 47.9 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,327 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,925,208 |
Sân bay gần Valī Māmīlī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 107 km 67 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 126 km 78 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 130 km 81 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 201 km 125 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 202 km 125 ml |