Thời gian hiện tại ở Qeshlāq-e Ḩozīlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qeshlāq-e Ḩozīlū. Đánh bẩy Qeshlāq-e Ḩozīlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeshlāq-e Ḩozīlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeshlāq-e Ḩozīlū, nhiều khách sạn ở Qeshlāq-e Ḩozīlū, dân số ở Qeshlāq-e Ḩozīlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qeshlāq-e Ḩozīlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:08
:10 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeshlāq-e Ḩozīlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Qeshlāq-e Ḩozīlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°25'60" 39.4333 |
Kinh độ | 47°34'60" 47.5833 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,641 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,971,842 |
Sân bay gần Qeshlāq-e Ḩozīlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 119 km 74 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 132 km 82 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 143 km 89 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 180 km 112 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 186 km 116 ml |