Thời gian hiện tại ở Ḩājjī Bāyandor, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ḩājjī Bāyandor. Đánh bẩy Ḩājjī Bāyandor mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājjī Bāyandor mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājjī Bāyandor, nhiều khách sạn ở Ḩājjī Bāyandor, dân số ở Ḩājjī Bāyandor, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩājjī Bāyandor, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:20
:16 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājjī Bāyandor, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ḩājjī Bāyandor, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°26'1" 39.4337 |
Kinh độ | 47°35'12" 47.5867 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,199 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,512 |
Sân bay gần Ḩājjī Bāyandor, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 119 km 74 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 132 km 82 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 143 km 89 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 180 km 112 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 187 km 116 ml |