Thời gian hiện tại ở Qeshlāq-e Ḩājjī Saddār, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qeshlāq-e Ḩājjī Saddār. Đánh bẩy Qeshlāq-e Ḩājjī Saddār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeshlāq-e Ḩājjī Saddār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeshlāq-e Ḩājjī Saddār, nhiều khách sạn ở Qeshlāq-e Ḩājjī Saddār, dân số ở Qeshlāq-e Ḩājjī Saddār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qeshlāq-e Ḩājjī Saddār, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:58
:07 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeshlāq-e Ḩājjī Saddār, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Qeshlāq-e Ḩājjī Saddār, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°25'41" 39.4281 |
Kinh độ | 47°49'7" 47.8186 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,145 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,952,352 |
Sân bay gần Qeshlāq-e Ḩājjī Saddār, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 116 km 72 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 123 km 77 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 133 km 83 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 193 km 120 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 199 km 124 ml |