Thời gian hiện tại ở Qeshlāq-e Āq Dāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qeshlāq-e Āq Dāq. Đánh bẩy Qeshlāq-e Āq Dāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeshlāq-e Āq Dāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeshlāq-e Āq Dāq, nhiều khách sạn ở Qeshlāq-e Āq Dāq, dân số ở Qeshlāq-e Āq Dāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qeshlāq-e Āq Dāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:10
:18 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeshlāq-e Āq Dāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Qeshlāq-e Āq Dāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°21'1" 39.3503 |
Kinh độ | 47°41'27" 47.6908 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,233 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,483 |
Sân bay gần Qeshlāq-e Āq Dāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 119 km 74 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 129 km 80 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 131 km 81 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 185 km 115 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 193 km 120 ml |