Thời gian hiện tại ở Qarah Takānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qarah Takānlū. Đánh bẩy Qarah Takānlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Takānlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Takānlū, nhiều khách sạn ở Qarah Takānlū, dân số ở Qarah Takānlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qarah Takānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:33
:48 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Takānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Qarah Takānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°21'49" 39.3635 |
Kinh độ | 47°28'39" 47.4774 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,284 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,892,278 |
Sân bay gần Qarah Takānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 126 km 78 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 135 km 84 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 142 km 88 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 175 km 108 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 182 km 113 ml |