Thời gian hiện tại ở Ḩājjī Īmān Kandī-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ḩājjī Īmān Kandī-ye Soflá. Đánh bẩy Ḩājjī Īmān Kandī-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājjī Īmān Kandī-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājjī Īmān Kandī-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Ḩājjī Īmān Kandī-ye Soflá, dân số ở Ḩājjī Īmān Kandī-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩājjī Īmān Kandī-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:08
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājjī Īmān Kandī-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Ḩājjī Īmān Kandī-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°30'0" 39.5 |
Kinh độ | 47°42'0" 47.7 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,289 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,458 |
Sân bay gần Ḩājjī Īmān Kandī-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 113 km 70 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 129 km 80 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 145 km 90 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 181 km 112 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 198 km 123 ml |