Thời gian hiện tại ở Āvārlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Āvārlū. Đánh bẩy Āvārlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āvārlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āvārlū, nhiều khách sạn ở Āvārlū, dân số ở Āvārlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Āvārlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:34
:39 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āvārlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Āvārlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°21'19" 38.3553 |
Kinh độ | 47°29'23" 47.4896 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,943 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,945,553 |
Sân bay gần Āvārlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 81 km 51 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 112 km 69 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 124 km 77 ml | |
RAS | Rasht Airport | 220 km 136 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 238 km 148 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 283 km 176 ml |