Thời gian hiện tại ở Ātashgāh-e Jadīd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ātashgāh-e Jadīd. Đánh bẩy Ātashgāh-e Jadīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ātashgāh-e Jadīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ātashgāh-e Jadīd, nhiều khách sạn ở Ātashgāh-e Jadīd, dân số ở Ātashgāh-e Jadīd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ātashgāh-e Jadīd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:49
:38 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ātashgāh-e Jadīd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Ātashgāh-e Jadīd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°21'59" 38.3665 |
Kinh độ | 47°28'27" 47.4742 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,673 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,902,608 |
Sân bay gần Ātashgāh-e Jadīd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 83 km 51 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 111 km 69 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 125 km 77 ml | |
RAS | Rasht Airport | 221 km 138 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 237 km 147 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 281 km 175 ml |